Từ điển Thiều Chửu
公 - công
① Công, không tư túi gì, gọi là công. Như công bình 公平, công chính 公正, v.v. ||② Chung, sự gì do mọi người cùng đồng ý gọi là công. Như công cử 公舉, công nhận 公認, v.v. ||③ Cùng chung, như công chư đồng hiếu 公著同好 để đời cùng thích chung. ||④ Của chung, như công sở 公所 sở công, công sản 公產 của chung, v.v. ||⑤ Việc quan, như công khoản 公款 khoản công, công sự 公事 việc công. ||⑥ Quan công, ngày xưa đặt quan Thái Sư, Thái Phó, Thái Bảo là tam công 三公. ||⑦ Tước công, tước to nhất trong năm tước. ||⑧ Bố chồng. ||⑨ Ông, tiếng người này gọi người kia. ||⑩ Con đực, trong loài muông nuôi, con đực gọi là công 公, con cái gọi là mẫu 母.

Từ điển Trần Văn Chánh
公 - công
① Công, chung: 公款 Tiền của công; 公物 Của chung; 公私要分清 Công và tư phải rành rọt; ② Công bằng: 公賣公買 Mua bán công bằng; 分配不公 Chia nhau (phân phối) không công bằng; 秉公辦理 Xử lí cho công bằng; ③ Công khai, công bố: 公告 Công bố; 公諸於世 Công bố cho mọi người biết; ④ Đực, trống: 公羊 Dê đực; 公雞 Gà trống; ⑤ Ông: 外公 Ông ngoại; 張公 Ông Trương; ⑥ Cha chồng; ⑦ (cũ) Tên chức quan thời xưa: 三公 Tam công (gồm các quan Thái sư, Thái phó, Thái bảo); ⑧ Tước công (trong năm tước công, hầu, bá, tử, nam); ⑨ [Gong] (Họ) Công.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
公 - công
Ngay thẳng, không có riêng tư — Chung. Cùng chung — Rõ ràng. Hiển nhiên — Việc chung. Việc quan — Tước hiệu thứ nhất trong năm thời cổ — Tiếng xưng hô để gọi người có chức tước — Tổ tiên — Người cha chồng.


阿公 - a công || 包公 - bao công || 不公 - bất công || 辦公 - biện công || 至公 - chí công || 占公為私 - chiếm công vi tư || 公安 - công an || 公婆 - công bà || 公報 - công báo || 公平 - công bình || 公布 - công bố || 公僕 - công bộc || 公幹 - công cán || 公斤 - công cân || 公正 - công chính || 公主 - công chủ || 公職 - công chức || 公眾 - công chúng || 公證 - công chứng || 公姑 - công cô || 公共 - công cộng || 公共氣車 - công cộng khí xa || 公舉 - công cử || 公民 - công dân || 公道 - công đạo || 公田 - công điền || 公電 - công điện || 公挺 - công đĩnh || 公同 - công đồng || 公餘捷記 - công dư tiệp kí || 公堂 - công đường || 公教 - công giáo || 公海 - công hải || 公函 - công hàm || 公候 - công hầu || 公益 - công ích || 公開 - công khai || 公卿 - công khanh || 公庫 - công khố || 公庫票 - công khố phiếu || 公立 - công lập || 公例 - công lệ || 公理 - công lí || 公里 - công lí || 公路 - công lộ || 公利 - công lợi || 公論 - công luận || 公畝 - công mẫu || 公明 - công minh || 公門 - công môn || 公元 - công nguyên || 公認 - công nhận || 公然 - công nhiên || 公需 - công nhu || 公娘 - công nương || 公分 - công phân || 公憤 - công phẫn || 公法 - công pháp || 公舘 - công quán || 公管 - công quản || 公櫃 - công quỹ || 公權 - công quyền || 公差 - công sai || 公產 - công sản || 公使 - công sứ || 公作 - công tác || 公心 - công tâm || 公升 - công thăng || 公土 - công thổ || 公署 - công thự || 公式 - công thức || 公司 - công ti || 公訴 - công tố || 公債 - công trái || 公子 - công tử || 公文 - công văn || 公園 - công viên || 公務 - công vụ || 公車 - công xa || 公社 - công xã || 公尺 - công xích || 鉅公 - cự công || 妙善公主 - diệu thiện công chúa || 兄公 - huynh công || 姜公 - khương công || 雷公 - lôi công || 明公 - minh công || 木公 - mộc công || 玉欣公主 - ngọc hân công chúa || 奉公 - phụng công || 馮公詩集 - phùng công thi tập || 郡公 - quận công || 國際公法 - quốc tế công pháp || 龜公 - quy công || 梢公 - sao công || 山公 - sơn công || 充公 - sung công || 三公 - tam công || 土公 - thổ công || 國公 - quốc công || 相公 - tướng công || 王公 - vương công ||